Characters remaining: 500/500
Translation

se relever

Academic
Friendly

Từ "se relever" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "khôi phục". Đâytừ ghép được hình thành từ động từ "relever" (đặt lại, nhấc lên) với thêm phần "se" để chỉ hành động của chính bản thân. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

1. Ý nghĩa chính: Đứng dậy
  • Định nghĩa: "Se relever" được dùng khi nói về hành động đứng dậy từ một tư thế ngồi hoặc nằm.
  • Ví dụ:
    • Enfant qui se relève tout seul. (Đứa trẻ tự đứng dậy.)
    • Après être tombé, il a réussi à se relever. (Sau khi ngã, anh ấy đã thành công đứng dậy.)
2. Hồi phục, khôi phục
  • Định nghĩa: Từ này cũng có thể chỉ việc hồi phục sau một giai đoạn khó khăn, như một quốc gia hay một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • Le pays qui s'est relevé de ses ruines. (Nước đã hồi phục từ những tàn tích.)
    • Après la maladie, elle a mis du temps à se relever. (Sau khi ốm, ấy đã mất một thời gian để hồi phục.)
3. Thay phiên nhau
  • Định nghĩa: "Se relever" có thể mang nghĩa thay phiên nhau làm một công việc nào đó.
  • Ví dụ:
    • Nous allons nous relever au chevet d'un malade. (Chúng ta sẽ thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.)
4. Các biến thể từ gần giống
  • Relever: Động từ này có thể dùng không phần "se" thường mang nghĩa nhấc lên hoặc đặt lại một cái gì đó.
    • Ví dụ: Relever le défi. (Đối mặt với thử thách.)
  • Se relever de quelque chose: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc vượt qua một điều đó khó khăn, có thểmột sốc hoặc một thất bại.
    • Ví dụ: Se relever d'une perte. (Hồi phục sau một mất mát.)
5. Từ đồng nghĩa cụm từ thành ngữ
  • Se redresser: Cũng có nghĩa là "đứng dậy" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, có thểphục hồi về mặt tinh thần hoặc tình hình.
  • Se remettre: Cũng có nghĩahồi phục, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh sức khỏe.
    • Ví dụ: Elle a besoin de temps pour se remettre. ( ấy cần thời gian để hồi phục.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Thể hiện sự quyết tâm: "Se relever" có thể được dùng để nói về việc quyết tâm đứng dậy sau thất bại.
    • Ví dụ: Dans la vie, il faut savoir se relever après chaque chute. (Trong cuộc sống, bạn phải biết đứng dậy sau mỗi lần ngã.)
Tóm lại:

"Se relever" là một từ rất đa năng trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ hành động đứng dậy mà còný nghĩa hồi phục thay phiên nhau.

tự động từ
  1. nhỏm dậy, đứng dậy
    • Enfant qui se relève tout seul
      đứa trẻ tự đứng dậy
  2. nhếch lên
    • Les coins de la bouche se relèvent
      hai mép nhếch lên
  3. hồi phục, khôi phục lại
    • Pays qui s'est relevé de ses ruines
      nước bị tàn phá đã hồi phục
  4. thay phiên nhau
    • Se relever au chevet d'un malade
      thay phiên nhau chăm sóc người bệnh

Comments and discussion on the word "se relever"